Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
microwave oven



noun
kitchen appliance that cooks food by passing an electromagnetic wave through it;
heat results from the absorption of energy by the water molecules in the food
Syn:
microwave
Derivationally related forms:
microwave (for: microwave)
Hypernyms:
kitchen appliance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.